Từ điển Thiều Chửu
菌 - khuẩn
① Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ. ||② Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong than thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.

Từ điển Trần Văn Chánh
菌 - khuẩn
Như 蕈 [xùn] Xem 菌 [jun].

Từ điển Trần Văn Chánh
菌 - khuẩn
① Nấm; ② Vi khuẩn, vi trùng Xem 菌 [jùn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菌 - khuẩn
Cây nấm. Td: Vi khuẩn ( loài nấm cực nhỏ ).


病菌 - bệnh khuẩn || 菌柄 - khuẩn bính || 菌類 - khuẩn loại || 菌傘 - khuẩn tán || 殺菌劑 - sát khuẩn tế ||